Characters remaining: 500/500
Translation

cầu xin

Academic
Friendly

Từ "cầu xin" trong tiếng Việt có nghĩayêu cầu, xin một cách khẩn thiết, nài nỉ, thường khi người nói mong muốn điều đó từ người khác, đặc biệt từ những người quyền lực hoặc khả năng giúp đỡ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Cầu xin: hành động thể hiện sự mong muốn mạnh mẽ, thể hiện sự tôn trọng hoặc nhã nhặn khi yêu cầu ai đó làm điều cho mình. Thường sử dụng trong các tình huống người xin cảm thấy cần thiết phải nhờ vả.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Cầu khẩn: Cũng có nghĩa tương tự như "cầu xin", nhưng phần nhấn mạnh hơn về sự khẩn thiết, nài nỉ.
    • dụ: "Tôi cầu khẩn xin ông trời cho tôi một cơ hội."
  • Xin: một từ đơn giản hơn, có nghĩayêu cầu không nhất thiết phải khẩn thiết.
    • dụ: "Xin cho tôi biết giờ."
Từ liên quan gần giống:
  • Khẩn cầu: Từ này cũng mang nghĩa giống như cầu xin, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn nghiêm hơn, dụ trong tôn giáo.
  • Nài nỉ: Mang nghĩa cầu xin một cách mãnh liệt, phần yếu đuối hơn.
    • dụ: " ấy nài nỉ xin cha mẹ cho đi chơi."
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc trong các bài thơ, "cầu xin" thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc sâu sắc, thể hiện nỗi khổ đau hay sự khao khát. - dụ: "Giữa đêm khuya tĩnh mịch, tôi cầu xin ánh sao sáng soi đường cho tôi đi."

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "cầu xin", người nói thường cần lưu ý về ngữ cảnh đối tượng mình cầu xin, bởi từ này có thể mang lại cảm giác yếu thế nếu không được sử dụng đúng cách.
  • Không nên lạm dụng từ này trong các tình huống thông thường, bởi có thể thể hiện sự thiếu tự tin.
  1. đgt. Xin nài khẩn khoản, nhẫn nhục nói chung: cầu xin người quyền thế không cần cầu xin ai điều .

Comments and discussion on the word "cầu xin"